TT |
Giáo viên |
MÔN |
LỚP GIẢNG DẠY |
1 |
Đặng Hoàng Long |
Toán |
Toán (91, 94, 9P2) |
2 |
Phan Huy Triều |
Toán |
Toán (71, 72, 73, 74) |
3 |
Bùi Thiện Dụ |
Toán |
ChCờ (92) + SHL (92) + Toán (92, 93, 96) |
4 |
Trần Minh Hiền |
Toán |
ChCờ (64) + SHL (64) + Toán (61, 64, 65, 7P1) |
5 |
Trần Thị Mỹ Dung |
Toán |
ChCờ (69) + SHL (69) + Toán (62, 63, 69, 6P1) |
6 |
Nguyễn Thị Hải Hậu |
Toán |
ChCờ (76) + SHL (76) + Toán (76, 86, 87, 8P1) |
7 |
Võ Văn Quyến |
Toán |
Toán (81, 82, 88, 8P2) |
8 |
Nguyễn Quang Trung |
Toán |
ChCờ (97) + SHL (97) + Toán (95, 97, 9P1) |
9 |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
Toán |
Toán (75, 77, 78, 7P2) |
10 |
Võ Hồng Diễm Phương |
Toán |
ChCờ (84) + SHL (84) + Toán (83, 84, 85, 89) |
11 |
Trần Thị Ngọc Tài |
Toán |
Toán (66, 67, 68, 6P2) |
12 |
Nguyễn Thị Bích Châu |
Văn |
ChCờ (93) + SHL (93) + Văn (92, 93, 9P2) |
13 |
Đỗ Thị Thúy |
Văn |
ChCờ (65) + SHL (65) + Văn (63, 65, 66, 6P2) |
14 |
Trần Nhật Trang |
Văn |
Văn (82, 84, 85, 86) |
15 |
Tăng Ngọc Mỹ Hạnh |
Văn |
Văn (69, 73, 77, 7P1) |
16 |
Võ Ngọc Thanh Tuyền |
Văn |
Văn (87, 8P2, 96, 97) |
17 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Văn |
ChCờ (72) + SHL (72) + Văn (72, 91, 95) |
18 |
Nguyễn Thị Tố Nga |
Văn |
ChCờ (83) + SHL (83) + Văn (83, 94, 9P1) |
19 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Văn |
ChCờ (89) + SHL (89) + Văn (71, 76, 89, 8P1) |
20 |
Nguyễn Châu Thùy Dương |
Văn |
ChCờ (67) + SHL (67) + Văn (61, 64, 67, 6P1) |
21 |
Lê Thảo Cúc |
Văn |
ChCờ (7P2) + SHL (7P2) + Văn (62, 68, 78, 7P2) |
22 |
Mai Xuân Huy |
Văn |
Văn (74, 75, 81, 88) |
23 |
Đỗ Hà Loan |
Anh |
ChCờ (61) + SHL (61) + NNgữ (61, 93, 94, 95) + TA.TCường (93) |
24 |
Lê Thị Lan Anh |
Anh |
NNgữ (83) + TA.TCường (83) |
25 |
Trần Thị Liên Thu |
Anh |
ChCờ (91) + SHL (91) + NNgữ (87, 89, 91, 97) + TA.TCường (91) + TA.TChọn (9P1, 9P2) |
26 |
Huỳnh Lê Kim Hương |
Anh |
ChCờ (82) + SHL (82) + NNgữ (76, 77, 82, 84) + TA.TCường (82, 84) + TA.TChọn (8P1) |
27 |
Vương Tạ Kim Khánh |
Anh |
ChCờ (81) + SHL (81) + NNgữ (81, 85, 92, 96) + TA.TCường (92) + TA.TChọn (8P2) |
28 |
Trần Thị Đỗ Quyên |
Anh |
ChCờ (71) + SHL (71) + NNgữ (71, 72, 75, 78) + TA.TCường (72) + TA.TChọn (7P1, 7P2) |
29 |
Phương Hoàng Linh |
Anh |
ChCờ (74) + SHL (74) + NNgữ (73, 74, 86, 88) + TA.TCường (73, 74) |
30 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Anh |
ChCờ (62) + SHL (62) + NNgữ (62, 65, 68, 69) + TA.TCường (62, 65) + TA.TChọn (6P2) |
31 |
Phạm Mai Hương |
Anh |
ChCờ (63) + SHL (63) + NNgữ (63, 64, 66, 67) + TA.TCường (63, 64) + TA.TChọn (6P1) |
32 |
Huyền Tôn Nữ Nguyên Tịnh |
Pháp |
NNgữ (9P1, 9P2) |
33 |
Đinh Thị Ngọc Lan |
Pháp |
ChCờ (8P1) + SHL (8P1) + NNgữ (8P1) |
34 |
Trần Thị Thu Hà |
Pháp |
ChCờ (7P1) + SHL (7P1) + NNgữ (7P1, 7P2) |
35 |
Nguyễn Thị Tố Như |
Pháp |
ChCờ (8P2) + SHL (8P2) + NNgữ (8P2) |
36 |
Nguyễn Hữu Luật |
Toán Pháp |
ToánP (6P1, 6P2, 7P1, 7P2, 8P1, 8P2, 9P1, 9P2) |
37 |
Nguyễn Thị Minh |
Pháp |
ChCờ (6P1) + SHL (6P1) + NNgữ (6P1, 6P2) |
38 |
Nguyễn Ngọc Cảnh Trang |
Lý |
ChCờ (9P1) + SHL (9P1) + Lí (91, 92, 94, 95, 97, 9P1) |
39 |
Nguyễn Tiến Công |
Lý |
ChCờ (86) + SHL (86) + Lí (81, 82, 83, 86, 88, 8P1, 8P2, 93, 96, 9P2) |
40 |
Hoàng Chí Dũng |
Lý |
ChCờ (85) + SHL (85) + Lí (61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 6P1, 6P2, 84, 85, 87, 89) |
41 |
Lê Thị Trâm |
Lý |
Lí (68, 69, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 7P1, 7P2) |
42 |
Nguyễn Thị Mỹ Chi |
Hóa |
Hóa (87, 88, 89, 8P2, 91, 92, 93, 94, 95, 9P2) |
43 |
Trần Lê Phương Khanh |
Hóa |
Hóa (81, 82, 83, 84, 85, 86, 8P1, 96, 97, 9P1) |
44 |
Lê Thị Huệ |
Sinh |
ChCờ (96) + SHL (96) + Sinh (91, 93, 96, 97, 9P1, 9P2) |
45 |
Phan Thị Thanh Thủy |
Sinh |
ChCờ (78) + SHL (78) + Sinh (77, 78, 81, 88, 89, 8P1, 8P2) |
46 |
Phạm Kim Chi |
Sinh |
ChCờ (6P2) + SHL (6P2) + Sinh (61, 62, 63, 64, 65, 6P1, 6P2) |
47 |
Nguyễn Bảo Châu |
Sinh |
ChCờ (73) + SHL (73) + Sinh (73, 74, 7P1, 7P2, 92, 94, 95) |
48 |
Võ Thị Ngọc Trinh |
Sinh |
Sinh (68, 69, 71, 72, 75, 76) |
49 |
Nguyễn Thế Nhân |
Sinh |
Sinh (66, 67, 82, 83, 84, 85, 86, 87) |
50 |
Nguyễn Tuấn Anh |
GDCD |
GD (61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 6P1, 6P2, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 9P1, 9P2) |
51 |
Đỗ Thúy Hằng |
GDCD |
GD (7P1, 7P2) |
52 |
Nguyễn Thành Danh |
GDCD |
GD (71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 8P1, 8P2) |
53 |
Trần Thụy Thùy Dung |
SỬ |
ChCờ (94) + SHL (94) + Sử (89, 8P1, 8P2, 91, 92, 94, 95) |
54 |
Nguyễn Thị Anh |
SỬ |
ChCờ (68) + SHL (68) + Sử (61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 93, 96, 97, 9P1, 9P2) |
55 |
Phạm Thị Bích Ngọc |
SỬ |
Sử (69, 6P1, 6P2, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78) |
56 |
Huỳnh Luân |
SỬ |
Sử (7P1, 7P2, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88) |
57 |
Phan Huy |
Địa |
Địa (82) |
58 |
Lê Thị Thùy Nhung |
Địa |
ChCờ (95) + SHL (95) + Địa (8P1, 8P2, 91, 92, 93, 94, 95, 9P1, 9P2) |
59 |
Lê Nguyễn Quỳnh Anh |
Địa |
ChCờ (66) + SHL (66) + Địa (61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 6P1, 6P2, 96, 97) |
60 |
Trần Dương Mỹ Hương |
Địa |
Địa (78, 7P1, 7P2, 81, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89) |
61 |
Lê Thị Kiều Oanh |
Địa |
ChCờ (75) + SHL (75) + Địa (71, 72, 73, 74, 75, 76, 77) |
62 |
Nguyễn Chí Tuấn |
Công nghệ |
ChCờ (9P2) + SHL (9P2) + CN (91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 9P1, 9P2) |
63 |
Ngô Thúy Bảo Trân |
Công nghệ |
CN (8P1, 8P2) + T.Học (73, 74, 76, 81, 83, 86, 88, 89, 8P2) |
64 |
Trần Thanh Nguyên Duy |
Công nghệ |
ChCờ (87) + SHL (87) + CN (81, 82, 83, 84, 85, 86, 87) |
65 |
Nguyễn Quang Hiếu |
Công nghệ |
ChCờ (77) + SHL (77) + CN (71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 7P1, 7P2, 88, 89) + T.Học (65, 68, 71, 77, 7P2) |
66 |
Nguyễn Minh Dư |
Công nghệ |
CN (62, 67) |
67 |
Dương Thái Trân |
Công nghệ |
CN (61, 63, 64, 65, 66, 68, 69, 6P1, 6P2) |
68 |
Phan Văn Mãnh |
Tin học |
T.Học (61, 62, 63, 64, 66, 67, 69, 6P1, 6P2, 72, 75, 78, 7P1, 82, 84, 85, 87, 8P1) |
69 |
Hà Thị Minh Ngọc |
Mĩ thuật |
MT (61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 6P1, 6P2, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 9P1, 9P2) |
70 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Mĩ thuật |
MT (71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 7P1, 7P2, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 8P1, 8P2) |
71 |
Trần Đức Hiếu |
Nhạc |
Nhạc (71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 7P1, 7P2) |
72 |
Đào Quang Huy |
Nhạc |
ChCờ (88) + SHL (88) + Nhạc (81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 8P1, 8P2) |
73 |
Tôn Thọ Hiệp |
Nhạc |
Nhạc (61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 6P1, 6P2) |
74 |
Phan Thanh Tùng |
Thể dục |
TD (66, 68, 71, 73, 78, 7P1, 9P2) |
75 |
Nguyễn Đình Chương |
Thể dục |
TD (69, 81, 82, 84, 88, 8P2, 93, 95, 9P1) |
76 |
Hà Văn Hạnh |
Thể dục |
TD (61, 62, 65, 6P1, 74, 75, 76, 85, 92) |
77 |
Nguyễn Ngọc XuânThuyên Thuyên |
Thể dục |
TD (63, 64, 67, 6P2, 72, 77, 7P2, 89) |
78 |
Nguyễn Mai Thảo |
Thể dục |
TD (83, 86, 87, 8P1, 91, 94, 96, 97) |